See chủ nghĩa bài Do Thái in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Estonia",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Ả Rập",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có hộp bản dịch",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ ghép tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_texts": [
"Từ ghép giữa chủ nghĩa + bài + Do Thái."
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
56,
77
]
],
"text": "Người ta gọi việc gieo rắc hằn thù với người Do-thái là chủ nghĩa bài Do-thái. Trong những ngày cuối cùng của nó, chế độ quân chủ Nga hoàng xấu xa đã ra sức kích công nhân và nông dân dốt nát chống lại người Do-thái."
}
],
"glosses": [
"Sự thù địch, thành kiến hoặc phân biệt đối xử đối với người Do Thái."
],
"id": "vi-chủ_nghĩa_bài_Do_Thái-vi-noun-C2Fcg4ps"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ ɓa̤ːj˨˩ zɔ˧˧ tʰaːj˧˥"
},
{
"ipa": "ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ ɓaːj˧˧ jɔ˧˥ tʰa̰ːj˩˧"
},
{
"ipa": "ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ɓaːj˨˩ jɔ˧˧ tʰaːj˧˥"
},
{
"ipa": "ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ ɓaːj˧˧ ɟɔ˧˥ tʰaːj˩˩"
},
{
"ipa": "ʨu˧˩ ŋiə˧˩ ɓaːj˧˧ ɟɔ˧˥ tʰaːj˩˩"
},
{
"ipa": "ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ ɓaːj˧˧ ɟɔ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧"
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "anti-Semitism"
},
{
"lang": "Tiếng Ả Rập",
"lang_code": "ar",
"roman": "muʕādāt as-sāmiyya",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "مُعَادَاة السَّامِيَّة"
},
{
"lang": "Tiếng Estonia",
"lang_code": "et",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "antisemitism"
},
{
"lang": "Tiếng Estonia",
"lang_code": "et",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "juudivaenulikkus"
},
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"roman": "antisemitízm",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "антисемити́зм"
},
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"roman": "judofóbija",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "юдофо́бия"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"other": "はんユダヤしゅぎ",
"roman": "han-Yudaya-shugi",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "反ユダヤ主義"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"other": "はんセムしゅぎ",
"roman": "han-Semu-shugi",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "反セム主義"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"roman": "antisemitizumu",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "アンティセミティズム"
}
],
"word": "chủ nghĩa bài Do Thái"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"Mục từ có bản dịch tiếng Estonia",
"Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
"Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
"Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập",
"Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Ả Rập",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ có hộp bản dịch",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ ghép tiếng Việt"
],
"etymology_texts": [
"Từ ghép giữa chủ nghĩa + bài + Do Thái."
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
56,
77
]
],
"text": "Người ta gọi việc gieo rắc hằn thù với người Do-thái là chủ nghĩa bài Do-thái. Trong những ngày cuối cùng của nó, chế độ quân chủ Nga hoàng xấu xa đã ra sức kích công nhân và nông dân dốt nát chống lại người Do-thái."
}
],
"glosses": [
"Sự thù địch, thành kiến hoặc phân biệt đối xử đối với người Do Thái."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ ɓa̤ːj˨˩ zɔ˧˧ tʰaːj˧˥"
},
{
"ipa": "ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ ɓaːj˧˧ jɔ˧˥ tʰa̰ːj˩˧"
},
{
"ipa": "ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ɓaːj˨˩ jɔ˧˧ tʰaːj˧˥"
},
{
"ipa": "ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ ɓaːj˧˧ ɟɔ˧˥ tʰaːj˩˩"
},
{
"ipa": "ʨu˧˩ ŋiə˧˩ ɓaːj˧˧ ɟɔ˧˥ tʰaːj˩˩"
},
{
"ipa": "ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ ɓaːj˧˧ ɟɔ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧"
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "anti-Semitism"
},
{
"lang": "Tiếng Ả Rập",
"lang_code": "ar",
"roman": "muʕādāt as-sāmiyya",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "مُعَادَاة السَّامِيَّة"
},
{
"lang": "Tiếng Estonia",
"lang_code": "et",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "antisemitism"
},
{
"lang": "Tiếng Estonia",
"lang_code": "et",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "juudivaenulikkus"
},
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"roman": "antisemitízm",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "антисемити́зм"
},
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"roman": "judofóbija",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "юдофо́бия"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"other": "はんユダヤしゅぎ",
"roman": "han-Yudaya-shugi",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "反ユダヤ主義"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"other": "はんセムしゅぎ",
"roman": "han-Semu-shugi",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "反セム主義"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"roman": "antisemitizumu",
"sense": "chủ nghĩa bài Do Thái",
"word": "アンティセミティズム"
}
],
"word": "chủ nghĩa bài Do Thái"
}
Download raw JSONL data for chủ nghĩa bài Do Thái meaning in Tiếng Việt (3.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.